Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 894 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quốc tịch quốc thể quốc thổ quốc thiều
quốc thư Quốc Toản quốc trái quốc trạng
Quốc triều hình luật quốc trưởnc Quốc Tuấn quốc vụ khanh
quốc vụ viện quốc văn Quốc Việt quốc vương
quệch quạc quện quệt quỉ
quỉ quyệt quỉ thuật quị quịt
Quới An Quới Điền Quới Long Quới Sơn
Quới Thành Quới Thiện quý quý báo
Quý Châu quý giả quý hóa quý hồ
Quý Hoà quý khách quý mến: quý nhân
quý phái quý phi Quý Quân quý quốc
quý quyến Quý Sơn quý tử quý tộc
quý trọng quý tướng quý vật Quý Xa
Quý Ưng quých quýnh quăn
quăn queo quăng Quăng thoi que
que đan que cời que diêm que hàn
que rẽ quen quen biết quen hơi
quen lệ quen mui quen nết quen quen
quen tay quen thân quen thói quen thuộc
queo qui qui định qui chế
qui lai qui liệu qui mô qui phạm
qui sư, qui phật qui tỉnh qui trình qui ước
quy Quy Đức quy đầu quy định
quy bản quy cách quy công quy củ
quy chính quy chế quy hàng Quy Hậu
Quy Hoá quy hoạch Quy Hướng quy kết
Quy Kỳ Quy khứ lai hề quy luật quy mô
Quy Mông quy nạp Quy Nhơn quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục quy tắc quy tụ quy tội
quy thân quy thuận Quy Thuận quy tiên

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.